Černovice, Blansko
Huyện | Blansko |
---|---|
Độ cao | 620 m (2,030 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 367 |
NUTS 5 | CZ0641 581500 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,28/km2 (0,72/mi2) |
Černovice, Blansko
Huyện | Blansko |
---|---|
Độ cao | 620 m (2,030 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 367 |
NUTS 5 | CZ0641 581500 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,28/km2 (0,72/mi2) |
Thực đơn
Černovice, BlanskoLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Černovice, Blansko http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...